Màng chống thấm HUITEX HDPE - 2,5mm

TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT MÀNG CHỐNG THẤM HDPE ĐÀI LOAN HUITEX HD250

  • Mã SP : HUITEX HDPE - 2,5mm
  • Giá bán : Liên hệ
Màng chống thấm HUITEX HDPE - 2,5mm
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT
MÀNG CHỐNG THẤM HDPE ĐÀI LOAN HUITEX HD250
 

 

Chỉ tiêu/ Properties

Phương pháp Test method

Đơn vị / Unit

Min/

max

HD250

1

Chiều dầy / thickness

ASTM D 5199

mm

Min

2,5

2

Chiều dầy / thickness

ASTM D 5199

mm

lowest

2,3

3

Tỷ trọng / Density

ASTM 1505/ D792

g/cm3

 

0,94

4

Lực biến dạng / Strength at Yield

ASTM D 6693

kN/m

Min

40

5

Lực kéo đứt / Strength at Break

ASTM D 6693

kN/m

Min

71

6

Độ giãn biến dạng / Elongation at Yield

G.L. 33 mm

%

Min

13

7

Độ Giãn dài / Elongation at Break

G.L. 51 mm

%

Min

700

8

Kháng xé / Tear Resistance

ASTM D1004

N

Min

330

9

Kháng xuyên / Puncture Resistance

ASTM D4833

N

Min

820

10

Hàm lượng Carbon / black Carbon Blackcontent

ASTM D1603

%

Min

2

11

Độ phân tán / Carbon Dispersion

ASTM D5596

 

Min

cat.2

12

Thời gian phản ứng oxy hóa oxidative Induction Time (200oC; 02, 1 atm)

ASTM D 3895

min

Min

100

13

Lực biến dạng / Strength at Yield

ASTM D 6693

kN/m

max

49

14

Lực kéo đứt / Strength at Break

ASTM D 6693

kN/m

max

90

15

Độ giãn biến dạng / Elongation at Yield

G.L. 33 mm

%

max

17

16

Độ Giãn dài / Elongation at Break

G.L. 51 mm

%

max

800

17

Chỉ số tan chảy / Melt Flow Index

ASTM D1238 (190o, 5kg)

g/10 min

max

<1.0

18

Kháng xé / Tear Resistance

ASTM D1004

N

max

420

19

Kháng xuyên / Puncture Resistance

ASTM D4833

N

max

965

20

Hàm lượng Carbon / black Carbon Black content

ASTM D1603

%

max

2

21

Độ phân tán / Carbon Dispersion

ASTM D5596

 

max

cat.2

22

Ổn định kích thước / Dimensional Stability (120oC; 1 hour)

ASTM D  1204

%

max

± 1

23

Nhiệt độ biến dạng / Low Temperature Brittleness

ASTM D 746

oC

max

<-77

24

ESCR

ASTM D1693 (Cond. B)

hours

max

>3000

25

Stress Crack Resistance

ASTM 5397

hours

 

>400

26

Chiều Rộng cuộn Width

 

m

 

7

27

Chiều dài cuộn Length

 

m

 

84

28

Diện tích cuộn Area

 

m2

 

588

29

Trọng lượng cuộn Net weight

 

Kg

 

1397

30

Số cuộn/ Cont 40 / 40” Container

 

Rolls

 

16

 

 

Click vào xem chi tiết các sản phẩm tương tự

Stt Tên sản phẩm - Xuất xứ  Độ dày                   Stt Tên Sản phẩm - xuất xứ Độ dày
1 HDPE HD030 - Đài Loan 0,3mm                   5 HDPE HD150 - Đài Loan 1,5mm
2 HDPE HD050 - Đài Loan 0,5mm                   6 HDPE HD200 - Đài Loan 2,0mm
3 HDPE HD075 - Đài Loan 0,75mm                   7 HDPE HD250 - Đài Loan 2,5mm
4 HDPE HD100 - Đài Loan 1mm                   8 HDPE HD300 - Đài Loan 3,0mm

 

 

 

 Công ty VINATRADE Nhập khẩu trực tiếp, và phân phối giá đại lý.

Quý Khách hàng mua với số lượng lớn sẽ có chiết khấu giảm giá đặt biệt.

Liên hệ: 0932 691 456 Mr. Khánh - 0934 049 456 Ms. Nga

Email: johnny@vinatradegroup.com

www.mangchongtham.net 

 

bình luận (0)

Gửi bình luận của bạn

Captcha
loader

Tìm kiếm

Hỗ trợ Online

  • vinatrade01

    Mr. Khánh

    0932 691 456

  • hongbichnga

    Ms. Nga

    0934 049 456

  • mangchongtham

    Mr. Hải

    0938 480 456

  • vinatrade01

    Mr. Duy

    0932 152 456

Facebook us

Quảng Cáo

bơm thủy lực

cộng tác viên

 

Liên kết

CÓ NHU CẦU QUẢNG CÁO?!
Liên hệ Ms. Nga
0934 049 456
Màng chống thấm  mang chong tham hdpe
9/10 1426 bình chọn

 

 

Thống kê

Tổng lượt truy cập:

2,248,149

Đang online: 3